Your web browser or device is too old and might not display this page correctly. Please upgrade for a better experience.
Railgun II (45mm)

Railgun II (45mm)

Phiên bản hiện đại hóa của pháo điện từ cỡ nòng 45mm trên không.

Đặc trưng

Kiểu Pháo
Loại điều khiển Điều khiển bằng tay
Loại mục tiêu Bề mặt
Quốc gia
Làm thế nào để có được

Thống kê

Thống kê quan trọng nhất

Maximum potential DPM
115 789
Burst damage
26 400
Tầm xa
4 km
Đạn
1
Thời gian nạp lại
12 s
Lượng đạn trong băng đạn
12
Thời gian khóa mục tiêu
0 s

Thống kê thiệt hại

Maximum potential DPM
115 789
Burst damage
26 400
Damage per shot
2 000
Critical damage chance
20 %
AOE damage
0

Thống kê vũ khí

Tầm xa
4 km
Đạn
1
Phát bắn/băng đạn
1
Projectiles per shot
1
Delay between shots
0.14 s
Delay before firing
0 s
Thời gian nạp lại
12 s
Firing type
Semi-automatic
Tốc độ bắn
Accuracy
100
Recoil
20
Lượng đạn trong băng đạn
12
Thời gian khóa mục tiêu
0 s

Thống kê đường đạn

Projectile start speed
874.73 hải lý
Projectile acceleration
Projectile guidance
Không
Projectile dispersion
Projectile can ricochet
Không
Susceptible to countermeasures
Không
Dark Sword
Sử thi Máy bay không người lái
Bậc III