Your web browser or device is too old and might not display this page correctly. Please upgrade for a better experience.
Type 730C

Type 730C

Phiên bản nâng cao của hệ thống phòng không Type 730 có thêm bệ phóng tên lửa.

Đặc trưng

Kiểu Vũ khí phòng không
Việc hiếm Có Sử thi
Bậc III
Loại điều khiển Điều khiển tự động
Loại mục tiêu Trên không
Quốc gia
Ngày Tháng 12 2024
Làm thế nào để có được

Thống kê

Thống kê quan trọng nhất

Maximum potential DPM
5 500
Burst damage
2 365
Tầm xa
2 km
Đạn
20
Thời gian nạp lại
5.8 s
Lượng đạn trong băng đạn
100
Thời gian khóa mục tiêu
0 s

Thống kê thiệt hại

Maximum potential DPM
5 500
Burst damage
2 365
Damage per shot
22
Critical damage chance
15 %
AOE damage
0

Thống kê vũ khí

Tầm xa
2 km
Đạn
20
Phát bắn/băng đạn
1
Projectiles per shot
1
Delay between shots
0.2 s
Delay before firing
0 s
Thời gian nạp lại
5.8 s
Tốc độ bắn
Accuracy
Recoil
Lượng đạn trong băng đạn
100
Thời gian khóa mục tiêu
0 s

Thống kê đường đạn

Projectile start speed
680.35 hải lý
Projectile acceleration
Projectile guidance
Không
Projectile dispersion
15
Projectile can ricochet
Không
Susceptible to countermeasures
Không

Thống kê quan trọng nhất

Maximum potential DPM
6 667
Burst damage
850
Tầm xa
3 km
Đạn
20
Thời gian nạp lại
7.5 s
Lượng đạn trong băng đạn
1
Thời gian khóa mục tiêu
0 s

Thống kê thiệt hại

Maximum potential DPM
6 667
Burst damage
850
Damage per shot
425
Critical damage chance
0 %
AOE damage
0

Thống kê vũ khí

Tầm xa
3 km
Đạn
20
Phát bắn/băng đạn
2
Projectiles per shot
1
Delay between shots
0.15 s
Delay before firing
0 s
Thời gian nạp lại
7.5 s
Tốc độ bắn
Accuracy
Recoil
Lượng đạn trong băng đạn
1
Thời gian khóa mục tiêu
0 s

Thống kê đường đạn

Projectile start speed
174.95 hải lý
Projectile max speed
252.7 hải lý
Projectile acceleration
50
Projectile guidance
Projectile dispersion
Projectile can ricochet
Không
Susceptible to countermeasures
D 2500
New
Huyền thoạI Unmanned Surface Vessel
Bậc III