Your web browser or device is too old and might not display this page correctly. Please upgrade for a better experience.
Martlet (76 mm)

Martlet (76 mm)

Tên lửa đất đối không đa năng hạng nhẹ dùng cho trực thăng.

Đặc trưng

Kiểu Tên lửa
Loại điều khiển Điều khiển bằng tay
Loại mục tiêu Bề mặt
Vũ khí có thể được phóng dưới nước Không
Quốc gia
Làm thế nào để có được

Thống kê

Thống kê quan trọng nhất

Maximum potential DPM
63 000
Burst damage
10 500
Tầm xa
4 km
Đạn
4
Thời gian nạp lại
10 s
Lượng đạn trong băng đạn
1
Thời gian khóa mục tiêu
2 s

Thống kê thiệt hại

Maximum potential DPM
63 000
Burst damage
10 500
Damage per shot
10 000
Critical damage chance
10 %
AOE damage
0

Thống kê vũ khí

Tầm xa
4 km
Đạn
4
Phát bắn/băng đạn
1
Projectiles per shot
1
Delay between shots
0 s
Delay before firing
0 s
Thời gian nạp lại
10 s
Tốc độ bắn
Accuracy
Recoil
Lượng đạn trong băng đạn
1
Thời gian khóa mục tiêu
2 s

Thống kê đường đạn

Projectile start speed
97.19 hải lý
Projectile max speed
194.38 hải lý
Projectile acceleration
35
Projectile guidance
Projectile dispersion
Projectile can ricochet
Không
Susceptible to countermeasures
WG-13 Super Lynx
CảI tiến Trực thăng
Bậc II