Your web browser or device is too old and might not display this page correctly. Please upgrade for a better experience.
QS-ER

QS-ER

Mìn được đặt dưới đáy máy bay với bộ dụng cụ lướt trên cánh để sử dụng chống lại tàu ngầm và các mục tiêu trên mặt nước.

Đặc trưng

Kiểu Bom
Loại điều khiển Điều khiển bằng tay
Loại mục tiêu Bề mặt, Dưới nước
Vũ khí có thể được phóng dưới nước Không
Quốc gia
Ngày Tháng 10 2023
Làm thế nào để có được

Thống kê

Thống kê quan trọng nhất

Maximum potential DPM
99 000
Burst damage
13 200
Tầm xa
4.67 km
Đạn
4
Thời gian nạp lại
7.5 s
Lượng đạn trong băng đạn
1
Thời gian khóa mục tiêu
2 s

Thống kê thiệt hại

Maximum potential DPM
99 000
Burst damage
13 200
Damage per shot
6 000
Critical damage chance
20 %
AOE damage
0

Thống kê vũ khí

Tầm xa
4.67 km
Đạn
4
Phát bắn/băng đạn
2
Projectiles per shot
1
Delay between shots
0.5 s
Delay before firing
0 s
Thời gian nạp lại
7.5 s
Firing type
Automatic
Tốc độ bắn
Accuracy
Recoil
Lượng đạn trong băng đạn
1
Thời gian khóa mục tiêu
2 s

Thống kê đường đạn

Projectile start speed
19.44 hải lý
Projectile max speed
330.45 hải lý
Projectile acceleration
35
Projectile guidance
Projectile dispersion
Projectile health
85
Projectile can ricochet
Không
Susceptible to countermeasures
Không
F/A-18E/F Super Hornet
Sử thi Máy bay cường kích
Bậc III