Your web browser or device is too old and might not display this page correctly. Please upgrade for a better experience.
Switchblade 600

Switchblade 600

Đạn chiến thuật trên không dẫn đường bằng laser.

Đặc trưng

Kiểu Tên lửa
Loại điều khiển Điều khiển bằng tay
Loại mục tiêu Bề mặt
Vũ khí có thể được phóng dưới nước Không
Quốc gia
Làm thế nào để có được

Thống kê

Thống kê quan trọng nhất

Maximum potential DPM
204 255
Burst damage
40 000
Tầm xa
8 km
Đạn
4
Thời gian nạp lại
10 s
Lượng đạn trong băng đạn
1
Thời gian khóa mục tiêu
0 s

Thống kê thiệt hại

Maximum potential DPM
204 255
Burst damage
40 000
Damage per shot
5 000
Critical damage chance
0 %
AOE damage
0

Thống kê vũ khí

Tầm xa
8 km
Đạn
4
Phát bắn/băng đạn
8
Projectiles per shot
1
Delay between shots
0.25 s
Delay before firing
0 s
Thời gian nạp lại
10 s
Firing type
Automatic
Tốc độ bắn
Accuracy
Recoil
100
Lượng đạn trong băng đạn
1
Thời gian khóa mục tiêu
0 s

Thống kê đường đạn

Projectile start speed
38.88 hải lý
Projectile max speed
272.14 hải lý
Projectile acceleration
30
Projectile guidance
Projectile dispersion
Projectile health
35
Projectile can ricochet
Không
Susceptible to countermeasures
Không
XQ-58 Valkyrie
Sử thi Máy bay không người lái
Bậc III