Your web browser or device is too old and might not display this page correctly. Please upgrade for a better experience.
Type 99 Mk 2

Type 99 Mk 2

Bom máy bay rơi tự do của Nhật Bản

Đặc trưng

Kiểu Bom
Loại điều khiển Điều khiển bằng tay
Loại mục tiêu Bề mặt
Vũ khí có thể được phóng dưới nước Không
Quốc gia
Làm thế nào để có được

Thống kê

Thống kê quan trọng nhất

Maximum potential DPM
128 392
Burst damage
15 300
Tầm xa
0.8 km
Đạn
4
Thời gian nạp lại
7 s
Lượng đạn trong băng đạn
1
Thời gian khóa mục tiêu
0 s

Thống kê thiệt hại

Maximum potential DPM
128 392
Burst damage
15 300
Damage per shot
6 500
Critical damage chance
20 %
AOE damage
500
AOE radius
0.5 km

Thống kê vũ khí

Tầm xa
0.8 km
Đạn
4
Phát bắn/băng đạn
2
Projectiles per shot
1
Delay between shots
0.15 s
Delay before firing
0 s
Thời gian nạp lại
7 s
Firing type
Automatic
Tốc độ bắn
Accuracy
100
Recoil
30
Lượng đạn trong băng đạn
1
Thời gian khóa mục tiêu
0 s

Thống kê đường đạn

Projectile start speed
68.03 hải lý
Projectile acceleration
Projectile guidance
Không
Projectile dispersion
1
Projectile can ricochet
Không
Susceptible to countermeasures
Không
Hydroaircraft
Huyền thoạI Máy bay cường kích
Bậc III